Danh sách Mã Chi cục Hải quan, Đội thủ tục
Cục Hải quan |
Tên Chi cục |
Tên viết tắt |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Ghi chú |
An Giang |
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
TINHBIENAG |
50BB |
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
00 |
|
An Giang |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
HOIDONGAG |
50BC |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
00 |
|
An Giang |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
VXUONGAG |
50BD |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
00 |
|
An Giang |
Chi cục HQ Bắc Đai |
BACDAIAG |
50BJ |
Chi cục HQ Bắc Đai |
00 |
|
An Giang |
Chi cục HQ Khánh Bình |
KBINHAG |
50BK |
Chi cục HQ Khánh Bình |
00 |
|
An Giang |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
CMYTHOIAG |
50CE |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
00 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở |
CCATLOVT |
51BE |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở |
00 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
KNQPMVTAU |
51C1 |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan |
00 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
PSAPMVTAU |
51C2 |
Đội Thủ tục SP-PSA |
00 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu |
CSANBAYVT |
51CB |
Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu |
00 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ Côn Đảo |
CONDAOVT |
51CH |
Chi cục HQ Côn Đảo |
00 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
CCAIMEPVT |
51CI |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
00 |
|
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
DKCNYPBN |
18A1 |
Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong |
00 |
Dừng hoạt động từ 22/02/2017 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong |
CCHQKCNYP |
18BE |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ 22/02/2017 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
DKCNQVBN |
18A2 |
Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ |
00 |
|
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
DNVCCHQBN |
18A3 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
DNVTNBNINH |
18B1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
YBINHTNBN |
18B2 |
Đội Thủ tục KCN Yên Bình |
00 |
|
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang |
BACGIANGBN |
18BC |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang |
00 |
|
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn |
TIENSONBN |
18ID |
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn |
00 |
|
Bình Định |
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn |
QUINHONBD |
37CB |
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn |
00 |
|
Bình Định |
Chi cục HQ Phú Yên |
PHUYENBD |
37TC |
Chi cục HQ Phú Yên |
00 |
|
Bình Dương |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương |
CTHOPBD |
43CN |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương |
00 |
|
Bình Dương |
Chi cục HQ Sóng Thần |
SONGTHANBD |
43IH |
Chi cục HQ Sóng Thần |
02 |
|
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
DNVCCMPBD |
43K1 |
Đội Nghiệp vụ – HQ Mỹ Phước |
00 |
|
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
DKLHCCMPBD |
43K2 |
Đội TT Khu liên hợp – HQ Mỹ Phước |
00 |
Dừng hoạt động từ 14/01/2017 |
Bình Dương |
Chi cục HQ Thủ Dầu Một |
CCHQTDMOT |
43PC |
Chi cục HQ Thủ Dầu Một |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ 15/01/2017 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
DTDCCMPBD |
43K3 |
Đội TT Tân Định – HQ Mỹ Phước |
00 |
Tạm dừng hoạt động từ 15/06/2018 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
DBBCCHQMP |
43K4 |
Đội TT Tân Định – HQ Mỹ Phước |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ 15/06/2018 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
KCNSTHANBD |
43ND |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
00 |
|
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore |
KCNVNSGBD |
43NF |
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore |
00 |
|
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
VHUONGBD |
43NG |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
00 |
|
Bình Dương |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN |
NGOAIKCNBD |
43PB |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN |
00 |
|
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
HOALUBP |
61BA |
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp |
00 |
|
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
HOALUBP |
61BA |
Đội TTHQ CK Tà Vát |
01 |
|
Bình Phước |
Chi Cục HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh |
CCHQLTHINH |
61BC |
CC HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ 06/02/2017 |
Bình Phước |
Chi cục HQ Chơn Thành |
CTHANHBP |
61PA |
Đội Nghiệp vụ |
01 |
|
Bình Phước |
Chi cục HQ Chơn Thành |
CTHANHBP |
61PA |
Đội Nghiệp vụ 2 |
02 |
|
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu |
HDIEUBP |
61BB |
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp |
00 |
|
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu |
HDIEUBP |
61BB |
Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến |
01 |
|
Cà Mau |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
CNAMCANCM |
59BD |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
00 |
thay đổi tên từ 10/12/2019 |
Cà Mau |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
CNAMCANCM |
59CB |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn (cũ) |
00 |
dừng tiếp nhận tk từ 10/12/2019 |
Cà Mau |
Chi cục HQ Bạc Liêu |
BACLIEUCM |
59BE |
Chi cục Hải quan Bạc Liêu |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ 10/02/2020 |
Cần Thơ |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
CANGCANTHO |
54CB |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
00 |
|
Cần Thơ |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
VINHLONGCT |
54CD |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
00 |
|
Cần Thơ |
Chi cục HQ Tây Đô |
TAYDOCT |
54PH |
Chi cục HQ Tây Đô |
00 |
|
Cần Thơ |
Chi cục HQ Hậu Giang |
CCHQHGCT |
54CE |
Chi cục HQ Hậu Giang |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ 25/10/2017 |
Cần Thơ |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
SOCTRANGCT |
54PK |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
00 |
|
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
DNVTLCB |
11B1 |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
00 |
|
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
DNV2TLCB |
11B2 |
Đội NV số 2 Nà Lạn |
00 |
|
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh |
TRALINHCB |
11BE |
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh |
00 |
|
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Sóc Giang |
SOCGIANGCB |
11BF |
Chi cục HQ CK Sóc Giang |
00 |
|
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Pò Peo |
POPEOCB |
11BH |
Chi cục HQ CK Pò Peo |
00 |
|
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Lý Vạn |
CCLVCBANG |
11G1 |
Chi cục HQ CK Lý Vạn |
00 |
thành lập CC từ tháng 12/2019 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Lý Vạn |
DLVBHCBANG |
11G2 |
Đội NV Lý Vạn |
00 |
|
Cao Bằng |
Chi cục HQ Bắc Kạn |
BACKANCB |
11PK |
Chi cục HQ Bắc Kạn |
00 |
|
Đà Nẵng |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
SBQTDN |
34AB |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
00 |
|
Đà Nẵng |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
SBQTDN |
34AB |
Đội Bưu phẩm bưu kiện |
01 |
|
Đà Nẵng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
DTGCDANANG |
34CC |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
00 |
|
Đà Nẵng |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
CANGDANANG |
34CE |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
00 |
|
Đà Nẵng |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu |
HKHANHDN |
34NG |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu |
00 |
|
Đà Nẵng |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
KCNDN |
34NH |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
00 |
|
Đắk Lắk |
Chi cục HQ CK BupRăng |
DNVIBRDL |
40B1 |
Chi cục HQ CK BupRăng |
00 |
|
Đắk Lắk |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
BMTHUOTDL |
40BC |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
01 |
|
Đắk Lắk |
Chi cục HQ Đà Lạt |
DNVDLATDL |
40D1 |
Chi cục HQ Đà Lạt |
00 |
|
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang |
DNVTTRGDB |
12B1 |
Đội nghiệp vụ |
00 |
|
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang |
DHPUOCTTDB |
12B2 |
Đội Thủ tục Huổi Puốc |
00 |
|
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
LONGSAPDB |
12BE |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
00 |
|
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
CKHUONGDB |
12BI |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
00 |
|
Điện Biên |
Chi cục HQ Sơn La |
HQSONLADB |
12F1 |
HQ Thị xã Sơn La |
00 |
|
Điện Biên |
Chi cục HQ Sơn La |
NACAISLDB |
12F2 |
Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài |
00 |
|
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
DNVMLTDB |
12H1 |
Đội nghiệp vụ |
00 |
|
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
DPOTOMLTDB |
12H2 |
Đội Hải quan Pô Tô |
00 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
DNVCCLTDN |
47D1 |
Chi cục HQ Long Thành |
00 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
DNV2CCLTDN |
47D2 |
Đội nghiệp vụ 2 |
00 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
DNV1CCLTDN |
47D3 |
Đội nghiệp vụ 1 |
00 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
DNVLBTDN |
47I1 |
Đội nghiệp vụ |
00 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
DNV2LBTDN |
47I2 |
Đội nghiệp vụ 2 |
00 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Biên Hoà |
BIENHOADN |
47NB |
Đội Nghiệp vụ Hải quan Cảng Đồng Nai |
02 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Biên Hoà |
BIENHOADN |
47NB |
Đội nghiệp vụ Hải quan |
01 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Thống Nhất |
TNHATDN |
47NF |
Chi cục HQ Thống Nhất |
00 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Nhơn Trạch |
NTRACHDN |
47NG |
Đội nghiệp vụ số 1 |
01 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ Nhơn Trạch |
NTRACHDN |
47NG |
Đội nghiệp vụ số 2 |
02 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận |
BTHUANDN |
47NM |
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận |
00 |
|
Đồng Nai |
Chi cục HQ KCX Long Bình |
KCXLBINHDN |
47XE |
Chi cục HQ KCX Long Bình |
00 |
|
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
THPHUOCDT |
49BB |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
00 |
|
Đồng Tháp |
Chi cục HQ Sở Thượng |
SOTHUONGDT |
49BE |
Chi cục HQ Sở Thượng |
00 |
|
Đồng Tháp |
Chi cục HQ Thông Bình |
THBINHDT |
49BF |
Chi cục HQ Thông Bình |
00 |
|
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
DINHBADT |
49BG |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
00 |
|
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
CAOLANHCDT |
49C1 |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Cao Lãnh |
00 |
|
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
SADECCDT |
49C2 |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Sa Đéc |
00 |
|
Gia Lai – Kon Tum |
Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
DNVTHLTGL |
38B1 |
Đội Nghiệp vụ tổng hợp |
00 |
|
Gia Lai – Kon Tum |
Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
DTTLTGL |
38B2 |
Đội Thủ tục |
00 |
|
Gia Lai – Kon Tum |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
BOYGL |
38BC |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
00 |
|
Gia Lai – Kon Tum |
Chi cục HQ Kon Tum |
KONTUMGL |
38PD |
Chi cục HQ Kon Tum |
00 |
|
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
TTHUYHG |
10BB |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
00 |
|
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
XINMANHG |
10BC |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
00 |
|
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
PHOBANGHG |
10BD |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
00 |
|
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
SAMPUNHG |
10BF |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
00 |
|
Hà Giang |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
TQUANGHG |
10BI |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DHHXNKNBHN |
01B1 |
CC HQ Sân bay Nội bài – Đội HH XNK |
00 |
Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 |
Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DCPNNBHN |
01B2 |
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DHHNNBHN |
01B3 |
Đội Thủ tục hàng hóa nhập |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DHLNKNBHN |
01B6 |
Đội thủ tục hành lý nhập khẩu |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DHLXKNBHN |
01B5 |
Đội thủ tục hành lý xuất khẩu |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ Yên Bái |
YENBAIHN |
01BT |
Chi cục HQ Yên Bái |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
MYDINHBDHN |
01D1 |
Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
FEDEXBDHN |
01D2 |
Đội Thủ tục HH XNK CPN – FeDex |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
UPSBDHN |
01D3 |
Đội Thủ tục HH XNK CPN – UPS |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
CCHQBHN |
01TE |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ T04/2018 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
DNVBHNHN |
01E1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
DHKBHNHN |
01E2 |
Đội Hàng không |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
DCPNBHNHN |
01E3 |
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Gia Thụy |
GIATHUYHN |
01IK |
Chi cục HQ Gia Thụy |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ Hòa Lạc |
DNVHTHN |
01M1 |
CC HQ Hòa Lạc – Đội nghiệp vụ |
00 |
Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Hòa Lạc |
CNCHTHN |
01M2 |
Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
Hà Nội |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
BTLONGHN |
01NV |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ Phú Thọ |
VIETTRIHN |
01PJ |
Chi cục HQ Phú Thọ |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
HQQLDTGCHN |
01PL |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
VINHPHUCHN |
01PR |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN |
CCHQCPNHN |
01DD |
Đội thủ tục XNK 1 |
01 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 |
Hà Nội |
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN |
CCHQCPNHN |
01DD |
Đội thủ tục XNK 2 |
02 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên |
GAYVIENHN |
01SI |
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên |
00 |
|
Hà Nội |
Chi cục HQ Hòa Bình |
CCHQHBHN |
01PQ |
Chi cục HQ Hòa Bình |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/04/2016 |
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
CAUTREOHT |
30BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
00 |
|
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
HONGLINHHT |
30BE |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày T12/2019 |
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
KKTCTREOHT |
30BI |
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
00 |
|
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
CXHAIHT |
30CC |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
00 |
|
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
DNVVANGHT |
30F1 |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
00 |
|
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
SDUONGVAHT |
30F2 |
Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I |
CANGHPKVI |
03CC |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ Thái Bình |
THAIBINHHP |
03CD |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II |
CANGHPKVII |
03CE |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ |
CDINHVUHP |
03EE |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ KCX và KCN |
KCXKCNHP |
03NK |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
DTGCHP |
03PA |
Đội Thủ tục hàng gia công |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
DTGCHP |
03PA |
Đội Thủ tục hàng đầu tư |
01 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ Hải Dương |
HAIDUONGHP |
03PJ |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ Hưng Yên |
HUNGYENHP |
03PL |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III |
CHPKVIII |
03TG |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
|
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III |
CHPKVIII |
03TG |
Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ |
01 |
|
Khánh Hòa |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
NTHUANKH |
41BH |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
00 |
|
Khánh Hòa |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
NHATRANGKH |
41CB |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
00 |
|
Khánh Hòa |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
CAMRANHKH |
41CC |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
00 |
|
Khánh Hòa |
Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh |
CCHQCKSBCR |
41AB |
Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh |
00 |
|
Khánh Hòa |
Chi cục HQ Vân Phong |
VANPHONGKH |
41PE |
Chi cục HQ Vân Phong |
00 |
|
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên |
HATIENKG |
53BC |
Đội nghiệp vụ CK Quốc Tế Hà Tiên |
00 |
Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên |
GTHANHKG |
53BK |
Đội nghiệp vụ CK Giang Thành |
00 |
Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên |
CHCHONGKG |
53CD |
Đội nghiệp vụ CK Cảng Hòn Chông |
00 |
Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |
Kiên Giang |
Chi cục HQ Phú Quốc |
PHUQUOCKG |
53CH |
Chi cục HQ Phú Quốc |
00 |
|
Kiên Giang |
Chi cục Hải quan Rạch Giá |
RACHGIAKG |
53BE |
Chi cục Hải quan Rạch Giá |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2019 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
HUUNGHILS |
15BB |
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
HUUNGHILS |
15BB |
Đội nghiệp vụ Co Sâu |
01 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
HUUNGHILS |
15BB |
Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng |
02 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
DNVHNLSON |
15B1 |
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
DNVCSLSON |
15B2 |
Đội Nghiệp vụ Co Sâu |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
DNVPNLSON |
15B3 |
Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
CHIMALS |
15BC |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
00 |
|
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
CHIMALS |
15BC |
Đội nghiệp vụ Bản Chắt – Chi cục HQ CK Chi Ma |
01 |
Bắt đầu từ 03/08/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Cốc Nam |
COCNAMLS |
15BD |
Chi cục HQ Cốc Nam |
00 |
|
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
TANTHANHLS |
15BE |
Đội Nghiệp vụ Na Hình |
01 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
TANTHANHLS |
15BE |
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa |
02 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
TANTHANHLS |
15BE |
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi |
03 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
TANTHANHLS |
15BE |
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh |
00 |
Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
NHINHTTLS |
15E1 |
Đội Nghiệp vụ Na Hình |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
NNUATTLS |
15E2 |
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
BNGHITTLS |
15E3 |
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
DNVTTLS |
15E4 |
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
DONGDANGLS |
15SI |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
00 |
|
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai |
CCCKLAOCAI |
13BB |
Đội Thủ tục HH XNK 1 |
00 |
|
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai |
CCCKLAOCAI |
13BB |
Đội Thủ tục HH XNK 2 |
00 |
|
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
M.KHUONGLC |
13BC |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
00 |
|
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
BATXATLC |
13BD |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
00 |
|
Lào Cai |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai |
DNVDSATLC |
13G1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Lào Cai |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai |
VNLDSATLC |
13G2 |
ICD Vinalines |
00 |
|
Long An |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
MQTAYLA |
48BC |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
00 |
|
Long An |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
BINHHIEPLA |
48BD |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
00 |
|
Long An |
Chi cục HQ Hưng Điền |
HUNGDIENLA |
48BE |
Chi cục HQ Hưng Điền |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/11/2019 |
Long An |
Chi cục HQ Đức Hòa |
DUCHOALA |
48BI |
Chi cục HQ Đức Hòa |
00 |
|
Long An |
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho |
MYTHOLA |
48CG |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Long An |
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho |
MYTHOLA |
48CG |
Đội nghiệp vụ Bến Tre |
02 |
Hiệu lực từ 05/04/2016 |
Long An |
Chi cục HQ Bến Lức |
CCHQBLLA |
48CF |
Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu |
01 |
Hiệu lực từ 01/07/2017 |
Long An |
Chi cục HQ Bến Lức |
CCHQBLLA |
48CF |
Đội Thủ tục HQ Bến Lức |
02 |
Hiệu lực từ 01/07/2017 |
Long An |
Chi cục HQ Bến Lức |
LHAUBLLA |
48F1 |
Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
Long An |
Chi cục HQ Bến Lức |
DTTBLLA |
48F2 |
Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
Long An |
Chi cục HQ Bến Tre |
BENTRELA |
48BG |
Chi cục HQ Bến Tre |
00 |
Hiệu lực từ 28/11/2019 |
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
NAMCANNA |
29BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
00 |
|
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
TTHUYNA |
29BH |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
00 |
|
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Cảng |
CANGNGHEAN |
29CC |
Chi cục HQ CK Cảng |
00 |
|
Nghệ An |
Chi cục HQ Vinh |
VINHNA |
29PF |
Chi cục HQ Vinh |
00 |
|
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
CHALOQB |
31BB |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
00 |
|
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
CAROONGQB |
31BF |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
00 |
|
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
CHONLAQB |
31CD |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
00 |
Hiệu lực từ 17/03/2017 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
CHONLAQB |
31CD |
Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La |
01 |
|
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
CHONLAQB |
31CD |
Đội Nghiệp vụ Đồng Hới |
02 |
|
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
CHONLAQB |
31CD |
Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh |
03 |
|
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
CHONLAHLQB |
31D1 |
Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La |
00 |
Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 17/03 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
DHOIHLQB |
31D2 |
Đội Nghiệp vụ Đồng Hới |
00 |
|
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
CGIANHHLQB |
31D3 |
Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh |
00 |
|
Quảng Nam |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
NAMGIANGQN |
60BD |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
00 |
|
Quảng Nam |
Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc |
DNAMDNGCQN |
60C1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Quảng Nam |
Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc |
DNAMDNGCQN |
60C2 |
Đội Tây Giang |
00 |
|
Quảng Nam |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
KYHAQN |
60CB |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
00 |
|
Quảng Ngãi |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
CDQUATQN |
35CB |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
00 |
|
Quảng Ngãi |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
KCNQN |
35NC |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
00 |
|
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
BLUANMCQN |
20B1 |
HQ Cửa khẩu Bắc Luân |
00 |
Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
KLONGMCQN |
20B2 |
HQ Cửa khẩu Ka Long |
00 |
Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
MONGCAIQN |
20BB |
Chi cục Hải quan Cửa Khẩu Móng Cái |
00 |
Hiệu lực từ 30/04/2018 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
ICDTHDAT |
20B3 |
Đội nghiệp vụ ICD Thành Đạt |
00 |
Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
HOANHMOQN |
20BC |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
00 |
|
Quảng Ninh |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
PSINHQN |
20BD |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
00 |
|
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
CAILANQN |
20CD |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
00 |
Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 01/12/2019 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia |
VANGIAQN |
20CE |
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia |
00 |
|
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
HONGAIQN |
20CF |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
00 |
|
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
CAMPHAQN |
20CG |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
00 |
|
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK Lao Bảo |
LAOBAOQT |
32BB |
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp |
00 |
|
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK La Lay |
LALAYQT |
32BC |
Chi cục HQ CK La Lay |
00 |
|
Quảng Trị |
Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo |
KTMAILBQT |
32BD |
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp |
00 |
|
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
CCUAVIETQT |
32CD |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
00 |
|
Quảng Trị |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
KSOATHQQT |
32VG |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
00 |
|
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Mộc Bài |
DNVMBAITN |
45B1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Mộc Bài |
KTMCNMBTN |
45B2 |
Đội Quản lý Khu TM – CN Mộc Bài |
00 |
|
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Phước Tân |
PHUOCTANTN |
45BD |
Chi cục HQ CK Phước Tân |
00 |
|
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
KATUMTN |
45BE |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
00 |
|
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Xa Mát |
DNVXAMATTN |
45C1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Xa Mát |
DCRXAMATTN |
45C2 |
Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc |
00 |
|
Tây Ninh |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
DNVTBANGTN |
45F1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
|
Tây Ninh |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
PDONGTBTN |
45F2 |
Đội TTHQ KCN Phước Đông |
00 |
|
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
DNVNMEOTH |
27B1 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
00 |
|
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
DTTNMEOTH |
27B2 |
Đội TTHQ CK Tén Tằn |
00 |
|
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa |
CTHANHHOA |
27F1 |
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa |
00 |
|
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn |
CNGSONTH |
27F2 |
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn |
00 |
|
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
HANAMTH |
27NJ |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Ninh Bình |
NINHBINHTH |
27PC |
Đội Nghiêp vụ |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Ninh Bình |
NINHBINHTH |
27PC |
HQ cảng Ninh Phúc |
02 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Nam Định |
NAMDINHTH |
27PE |
Chi cục HQ Nam Định |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 |
Hà Nam Ninh |
Chi cục HQ Hà Nam |
CCHQHANAM |
28NJ |
Chi cục HQ Hà Nam |
00 |
Hiệu lực từ 01/09/2016 |
Hà Nam Ninh |
Chi cục HQ Ninh Bình |
CCHQNBINH |
28PC |
Đội Nghiêp vụ |
00 |
Hiệu lực từ 01/09/2016 |
Hà Nam Ninh |
Chi cục HQ Ninh Bình |
CCHQNBINH |
28PC |
HQ cảng Ninh Phúc |
02 |
Hiệu lực từ 01/09/2016 |
Hà Nam Ninh |
Chi cục HQ Nam Định |
CCHQNDINH |
28PE |
Chi cục HQ Nam Định |
00 |
Hiệu lực từ 01/09/2016 |
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ CK A Đớt |
ADOTTTH |
33BA |
Đội Nghiệp vụ – Chi cục HQ CK A Đớt |
00 |
|
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ CK A Đớt |
ADOTTTH |
33BA |
Đội Nghiệp vụ Hồng Vân |
01 |
|
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
CTANTTH |
33CC |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
00 |
|
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
CCMAYTTH |
33CF |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
00 |
|
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ Thủy An |
THUYANTTH |
33PD |
Chi cục HQ Thủy An |
02 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 |
01 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 |
02 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 |
03 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 |
04 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội DHL |
A1 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội FEDEX |
A2 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội UPS |
A3 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội TNT |
A4 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội EMS |
A5 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội THANTOC |
A6 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội KERRY |
A7 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội HOPNHAT |
A8 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
02DS |
Chi cục HQ CPN – Đội SCE |
A9 |
Khai báo hàng PMD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước |
CHPHUOCHCM |
02CV |
Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu |
01 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước |
CHPHUOCHCM |
02CV |
Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu |
02 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I |
CSGONKVI |
02CI |
Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu |
01 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I |
CSGONKVI |
02CI |
Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu |
02 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I |
CSGONKVI |
02CI |
Đội Giám sát |
03 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II |
CSGONKVII |
02CC |
Đội thủ tục hàng hóa XNK |
01 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II |
CSGONKVII |
02CC |
Đội Giám sát |
02 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III |
CBNSGKVIII |
02H1 |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) |
00 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III |
GSXDKVIII |
02H2 |
Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) |
00 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III |
CVICTKVIII |
02H3 |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) |
00 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV |
CCSGKVIV |
02IK |
Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu |
01 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV |
CCSGKVIV |
02IK |
Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu |
02 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất |
CCHQCKTSN |
02B1 |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS |
00 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất |
SCSCTSNHCM |
02B4 |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ 23/12/2014 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Tân Cảng |
CTCANGHCM |
02CX |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
LTILTHCM |
02F1 |
Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung) |
00 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
LTILTHCM |
02F1 |
Đội Giám sát |
01 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
LTIILTHCM |
02F2 |
Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2) |
00 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Khu Công nghệ cao |
CCCNCHCM |
02F3 |
Đội thủ tục HQ đối với hàng hóa XNK tại Khu công nghệ cao |
00 |
Tiếp nhận xử lý từ HQ Linh Trung từ 01/07/2017 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Khu Công nghệ cao |
CCCNCHCM |
02F3 |
Đội Giám sát |
01 |
Thay đổi tên theo quyết định 1457/QĐ-BTC |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Khu Công nghệ cao |
CCCNCHCM |
02F3 |
Đội thủ tục hàng hóa XNK |
02 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Tân Thuận |
TTHUANHCM |
02XE |
Đội thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư |
CCHQDTHCM |
02PG |
Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh |
01 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư |
CCHQDTHCM |
02PG |
Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công |
02 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công |
CCHQGCHCM |
02PJ |
Đội Thủ tục hàng Gia công |
01 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công |
CCHQGCHCM |
02PJ |
Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu |
02 |